Audio Technica một trong những thương hiệu Nhật Bản lâu đời, có kinh nhiệm nhiều năm trong sản xuất các thiết bị đầu đĩa than và cung cấp kim đọc đĩa than cho các thương hiệu khác. Audio Technica cho khả năng tái tạo âm thanh đĩa than có độ chính xác cao và giữ được độ mộc mạc của chất âm Analog một cách hoàn hảo. RIAA: 20-20kHz, +1/-3dB (In: 1.5mV 1kHz) Kiểu Tone arm: Static balanced S-shaped tone arm with detachable headshell Chiều dài cần hiệu quả: 230 mm Overhang: 15 mm Chiều cao tùy chỉnh của Tone Arm: 0-6 mm Tracking error angle: Less than 3 degrees Trọng lượng cartridge hỗ trợ: Không kèm headshell 3.5 – 8.5 g, Kèm headshell 13 – 18 g Anti-skating tùy chỉnh: 0-3 g Kiểu Motor DC không chổi than, dẫn động trực tiếp Hỗ trợ cả 3 tốc độ đĩa than 33-45-78rpm Điều khiển mâm than hoàn toàn thủ công
Thông số kỹ thuật Kiểu: Hỗ trợ cả 3 tốc độ, điều chỉnh hoàn toàn thủ công Motor: 16-pole, 3-phase, DC motor không chổi than Kiểu Drive: Direct drive Speeds: 33-1/3 RPM, 45 RPM, 78 RPM Turntable Platter: 332 mm dia. die-cast Nhôm Starting Torque: >4.5 kgf.cm Braking System: Electronic brake Wow and Flutter: < 0.1% WRMS (JIS WTD) with 33 RPM Signal-to-Noise Ratio: > 55 dB (DIN-B) Mức nguồn ra: Pre-amp “PHONO”: 2.5 mV nominal at 1 kHz, 5 cm/sec (HP-4005) Pre-amp “LINE”: 150 mV nominal at 1 kHz, 5 cm/sec (HP-4005) Chức năng USB: A/D, D/A – 16 bit 44.1 kHz or 48 kHz USB selectable; Computer interface – USB 1.1 Compliant Windows XP or above or MAC OSX or above Nguồn sử dụng: 120V AC, 60 Hz Nguồn tiêu thụ: 13W Kích thước: 450.0 mm (17.72″) W x 353.0 mm (13.90″) D x 166.5 mm (6.56″) H Trọng lượng: 12.5 kg (27.6 lbs.) Phụ kiện: Slip mat; dust cover; platter; 45 RPM adapter; counterweight; headshell; power cord; USB cable; dual RCA (female) to 1/8″ (3.5mm mini-plug (female) stereo adapter cable; dual RCA (male) cable with integrated ground wire; stylus target light; Audacity RIAA: 20-20kHz, +1/-3dB (In: 1.5mV 1kHz) Kiểu Tone arm: Static balanced S-shaped tone arm with detachable headshell Chiều dài cần hiệu quả: 230 mm Overhang: 15 mm Chiều cao tùy chỉnh của Tone Arm: 0-6 mm Tracking error angle: Less than 3 degrees Trọng lượng cartridge hỗ trợ: Không kèm headshell 3.5 – 8.5 g, Kèm headshell 13 – 18 g Anti-skating tùy chỉnh: 0-3 g
Đánh giá